Biểu đồ ngày sinh: Cách đọc và ý nghĩa các con số

Hoàng Anh Thư
01/02/2024

Biểu đồ ngày sinh chứa đựng những con số sâu sắc mang theo nhiều ý nghĩa bí ẩn về cuộc sống và số phận con người. Vậy biểu đồ ngày sinh là gì, cách tính nó ra sao, và ý nghĩa của các con số trong biểu đồ là những thắc mắc mà chúng ta có thể khám phá để hiểu rõ hơn về bản thân và hành trình cuộc sống của mình.

Biểu đồ ngày sinh (Birth-chart) là biểu sử dụng ngày sinh để phân tích điểm mạnh, điểm yếu của một cá nhân.
Được xây dựng dựa trên nguyên tắc của nhà toán học Pythagoras, biểu đồ này là một cấu trúc gồm 9 ô vuông nhỏ, mỗi ô chứa một con số tương ứng với ngày - tháng - năm sinh của bạn (theo lịch dương). Mỗi con số mang theo một ý nghĩa đặc biệt, và dựa theo số lượng có hoặc không của chúng trong biểu đồ sẽ tiết lộ điểm mạnh và điểm yếu của người đó.

Biểu đồ ngày sinh được tính bằng cách lập biểu đồ gồm 9 ô vuông được chia thành 3 cột như sau:

Tính biểu đồ ngày sinh theo các bước:

  • Bước 1: Ghi ngày, tháng, năm sinh (dương lịch) của bạn ra giấy
  • Bước 2: Vẽ các đường thẳng song song đan vào nhau như hình mình họa
  • Bước 3: Dựa vào ngày tháng năm sinh của mình, điền các con số vào biểu đồ theo đúng vị trí, có thể điền lặp lại và những ô số nào không có bỏ trống
  • Bước 4: Vậy là bạn đã hoàn thành được biểu đồ ngày sinh theo thần số học, dựa trên biểu đồ này để phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bạn

Ví dụ:

16/02/1957 sẽ có biểu đồ ngày sinh như sau

Với những bước đơn giản, bạn đã tạo được ra cho mình một biểu đồ ngày sinh và bắt đầu hành trình khám phá bản thân thông qua sự tương tác của các con số. Dưới đây là những thông tin cơ bản về biểu đồ ngày sinh.

Đầu tiên, quan sát tổng quan về biểu đồ ngày sinh để xác định 3 trục ngang, mỗi trục biểu diễn một khía cạnh cụ thể:

  • Thể Cơ Bản (Basic Self): Trục ngang thể chất bao gồm các con số 1, 4, và 7.
  • Thể Siêu Thức (High Self): Trục ngang tinh thần bao gồm các con số 2, 5, và 8.
  • Thể Ý Thức (Conscious Self): Trục ngang trí não bao gồm các con số 3, 6, và 9.

Số lượng con số ở mỗi trục ngang sẽ thể hiện mức độ biểu đạt tương ứng của bạn. Nếu có nhiều con số, điều này chỉ ra rằng mức độ biểu đạt của bạn ở thể đó đang trở nên rõ ràng và phong phú hơn.

Các trục trong biểu đồ ngày sinh có ý nghĩa như sau:

  • Trục Ngang Trí Não: Đây là trục chịu trách nhiệm về mọi hoạt động liên quan đến đầu óc, bao gồm trí nhớ, suy nghĩ, tư duy phân tích, trí tưởng tượng, trách nhiệm, hoài bão và lý tưởng sống.
  • Trục Ngang Tinh Thần: Trục này tập trung vào mọi điều liên quan đến trái tim, bao gồm trực giác, tình yêu thương, sự tự tin, cảm xúc tích cực và bản năng biểu đạt về nghệ thuật.
  • Trục Ngang Thể Chất: Trục quản lý mọi hoạt động của cơ thể con người. Nó bao gồm lời nói, ngôn ngữ cơ thể, động lực, tính kiên nhẫn và khả năng học hỏi qua những thách thức và trải nghiệm vấp ngã.

Trong khám phá biểu đồ ngày sinh, mỗi con số không chỉ là một dãy số, mà còn là một cửa sổ mở ra về tâm hồn và bản chất con người. Hãy cùng chiêm nghiệm sâu sắc những ý nghĩa tinh tế mà mỗi con số đại diện.

Số 1 đại diện cho thế giới vật chất và tinh thần của mỗi người. Nó không chỉ là khía cạnh về thể chất mà còn là biểu tượng của sự thiêng liêng và cá nhân. Số 1 là chìa khóa giúp mở cửa cho kỹ năng giao tiếp, liên lạc, và đặc biệt là tự chủ trong cuộc sống.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 1 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 2 mang ý nghĩa về tinh thần, và là biểu tượng của sự cân nhắc và cảm xúc. Nó không chỉ là con số, mà là cánh cửa mở ra sự trực giác và sâu sắc trong tâm hồn con người. Số 2 biểu thị khả năng đánh giá mọi vấn đề từ cả hai mặt tích cực và tiêu cực, là nơi nơi con người có thể kết nối với những khía cạnh tinh tế của bản thân.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 2 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 3 đại diện cho liên kết tâm trí, tinh thần và thể chất, tạo ra một mạng lưới phong phú của sự hiểu biết. Đây không chỉ là một con số, mà là cánh cửa mở ra cho sự sáng tạo và tư duy, là nền tảng của sự linh hoạt và đa chiều trong tư duy con người.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 3 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 4 mang ý nghĩa của sự ổn định và kỷ cương. Biểu tượng là hình vuông, số 4 thể hiện sự thực tế, khả năng tổ chức và quản lý hiệu quả. Nó không chỉ là con số, mà là nguyên tắc cơ bản đằng sau sự ổn định và tính chất cấu trúc trong cuộc sống.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 4 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 5 đại diện cho sự linh hoạt và khả năng diễn đạt. Nó không chỉ là một con số, mà là nguồn năng lượng trung tâm, là đỉnh núi trong cảm xúc và tình yêu thương. Số 5 là cánh cửa mở ra cho sự đa dạng và sự đổi mới, là nơi mà con người có thể kết nối với bản thân và xung quanh một cách tự do và sáng tạo.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 5 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 6 là biểu tượng của sự sáng tạo và đồng thời là dấu hiệu của sự đối nghịch. Nó là nơi mà lo âu, bồn chồn và stress là những bức tranh biểu hiện rõ nhất, là nơi mà con người phải đối diện và vượt qua.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 6 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Số 7 đại diện cho sự hình thành thông qua những thách thức và mất mát trong cuộc sống. Đây không chỉ là một con số, mà là một nguồn tri thức có được qua các trải nghiệm thực tế, là nơi mà con người có thể học hỏi và phát triển qua những bài học của cuộc sống.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 7 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Đại diện cho sự năng động và khả năng tự lập, số 8 tập trung vào sự đổi mới và trí tuệ thông qua những hành động yêu thương. Nó là nơi mà con người có thể khám phá và phát triển trí tuệ qua những hoạt động mang tính trực giác.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 8 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Đại diện cho sự tinh thần trách nhiệm và lý tưởng hóa, số 9 là nơi con người có thể kết nối với khao khát lớn lao và ý chí mạnh mẽ. Nó không chỉ là một dãy số, mà là hướng dẫn cho con người hướng về những mục tiêu lớn và mang ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống.

Như vậy, mỗi con số trong biểu đồ ngày sinh không chỉ là một dãy số mà là cửa sổ mở ra cho những khía cạnh sâu sắc và đa chiều của tâm hồn con người, giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân và hướng dẫn họ trên con đường của cuộc sống.

>>> Xem thêm: Ý nghĩa số 9 trong biểu đồ ngày sinh chi tiết

Trên biểu đồ ngày sinh, khi ba con số nằm kế nhau theo hàng ngang, hàng dọc hoặc hàng chéo, chúng sẽ hình thành các mũi tên tượng trưng cho những đặc điểm nổi bật hoặc ưu điểm của tính cách của bạn. Ngược lại, nếu ba ô trống nằm liền kề, điều này sẽ tạo nên những mũi tên chỉ đến những khía cạnh yếu đuối trong tính cách của bạn.

>>> Xem thêm: Các mũi tên trong Thần số học

Mũi tên Thực tế: 1 - 4 - 7

Những người được miêu tả bởi mũi tên này trên biểu đồ ngày sinh được mô tả là có khả năng xuất sắc, tinh thần tháo vát. Họ là những người có xu hướng thích thực hiện nhiệm vụ, có tay nghề khéo léo và sở hữu tư duy thực tế.

Mũi tên Kế hoạch: 1 - 2 - 3

Những người có mũi tên này thường ưa chuộng sự quy củ, trật tự, và tiếp cận vấn đề theo phương pháp có kế hoạch. Sở hữu khả năng hiểu rõ và áp dụng các phương pháp thực hiện, họ thường xuyên có xu hướng xuất sắc trong việc lập kế hoạch. Tuy nhiên, họ thường đặt mình ở vị trí tổ chức hơn là thực hiện nhiệm vụ trực tiếp.

Mũi tên Cân bằng cảm xúc: 2 - 5 - 8

Những người có mũi tên 2-5-8 sở hữu khả năng điều hòa nội tâm cùng với sự nhạy bén đối với các giá trị tinh thần. Với họ, cuộc sống là sự kết hợp hài hòa giữa khía cạnh vật chất và tinh thần. Sự nhận thức này được thể hiện rõ ràng qua thái độ và xu hướng hành vi trong cuộc sống của họ.

Mũi tên Trí tuệ: 3 - 6 - 9

Những người có mũi tên 3-6-9 trong thần số học thường thể hiện sự ưu việt về mặt trí tuệ. Họ sở hữu tư duy nhạy bén, khả năng ghi nhớ xuất sắc, và nhiệt huyết trong việc khám phá kiến thức mới. Đồng thời, họ không ngừng tìm kiếm lời giải cho những thách thức trong cuộc sống.

Mũi tên Ý chí: 4 - 5 - 6

Người mang mũi tên 4-5-6 thường mang đến sự kiên cường, sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao. Với sự thông minh và sáng tạo, họ mạnh mẽ vượt qua những khó khăn và thách thức trong cả công việc và cuộc sống.

Mũi tên Hành động: 7 - 8 - 9

Những người mang mũi tên 7-8-9 trên biểu đồ sinh thường tỏ ra xuất sắc trong các hoạt động thể chất. Họ mang đến sự năng động, sức mạnh, và tràn đầy năng lượng khi tham gia các hoạt động ngoại trời.

Mũi tên Nhạy bén tâm linh: 3 - 5 - 7

Những người có mũi tên tâm linh thường theo đuổi một niềm tin cá nhân và coi đó là lý tưởng sống. Điều đặc biệt là niềm tin này được xây dựng dựa trên những trải nghiệm cá nhân. Họ thường có đặc điểm thích khám phá, sẵn sàng tham gia các hành trình với tâm thế, dù có thành công hay không, họ vẫn nhìn nhận như là một trải nghiệm quan trọng. Tuy nhiên, để thịnh vượng, họ cũng cần duy trì sự cân bằng giữa lý tưởng và hiện thực.

Mũi tên Quyết tâm: 1 - 5 - 9

Sự xuất hiện của mũi tên này trong biểu đồ ngày sinh là dấu hiệu của tính kiên trì, sẵn lòng vượt qua mọi thử thách để đạt được mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng quyết tâm cần được thực hiện một cách cân nhắc, vì đôi khi sự cố chấp và bảo thủ có thể phát sinh khi quyết tâm được đặt quá cao.

Mũi tên trống 1 - 4 - 7: Mũi tên hỗn độn

Người trống mũi tên 1-4-7 thường thiếu sự thực tế, không có sắp xếp và thường có xu hướng mơ mộng. Sự mất cân bằng giữa thân, tâm, và trí thường gây khó khăn cho họ trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày.

Mũi tên trống 2 - 5 - 8: Mũi tên nhạy cảm

Người trống mũi tên 2- 5 -8 thường nhạy cảm và dễ bị tổn thương, có thể nhanh chóng xuống tinh thần, và do đó nhút nhát và rụt rè. Các cá nhân thuộc nhóm này thường trải qua cảm giác tự ti từ thời kỳ sớm, điều này có thể gây ra những thách thức trong việc giao tiếp và làm tăng khả năng mất lòng tin vào người khác.

Mũi tên trống 3 - 6 - 9: Mũi tên trí nhớ ngắn hạn

Những người trống mũi tên 3-6-9 thường mắc khó khăn trong việc ghi nhớ, và vì vậy, họ cần phải đổ nhiều nỗ lực hơn để nâng cao khả năng của bộ não.

Mũi tên trống 4 - 5 - 6: Mũi tên uất giận

Khi thiếu cả ba số 4, 5, 6 trong biểu đồ sinh, cá nhân này thường có xu hướng so sánh bản thân với người khác và cảm thấy thất vọng, không hài lòng với chính mình. Họ thường phải đối mặt với lo lắng về khả năng không thể đạt được những mục tiêu đã đề ra.

Mũi tên trống 7 - 8 - 9: Mũi tên thụ động

Thái độ thụ động và sự phụ thuộc vào người khác thường là những đặc điểm tính cách của những người không có mũi tên 7-8-9 trong biểu đồ ngày sinh. Họ thường thiếu trải nghiệm và có tinh thần trách nhiệm thấp, do đó tin rằng người khác có thể thực hiện công việc tốt hơn và sẽ đảm nhiệm nhiệm vụ thay thế cho họ.

Mũi tên trống 3 - 5 - 7: Mũi tên hoài nghi

Các cá nhân thiếu những con số này thường có xu hướng hoài nghi, không tin tưởng vào người xung quanh, thậm chí là bản thân mình. Điều này tạo ra cảm giác cô độc trong cách họ nhìn nhận mọi thứ và thường tự bảo vệ bản thân bằng cách tạo lớp vỏ bọc với thế giới bên ngoài.

Mũi tên trống 1 - 5 - 9 : Mũi tên trì hoãn

Trong trường hợp mà cả ba con số 1, 5 và 9 đều trống trên biểu đồ sinh, sẽ xuất hiện mũi tên trì hoãn. Đặc điểm của mũi tên này bao gồm sự thiếu quyết tâm, thiếu kiên trì khi đối mặt với khó khăn và có xu hướng trì hoãn.

Đánh giá : 4.7/810
Cám ơn bạn đã đánh giá 😘
star
star
star
star
star